Tính Năng của Bộ Chuyển Mạch Tự Động Dòng HYCQ1
-
Dễ dàng lắp đặt.
-
Thiết kế hiện đại: Sử dụng tiếp điểm kép hàng đôi, cơ cấu kéo ngang, động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu lưu trữ trước và công nghệ điều khiển vi điện tử, thiết bị đạt mức hồ quang gần bằng không mà không cần nắp dập hồ quang.
-
Khóa liên động cơ và điện: Tích hợp cơ cấu khóa liên động cơ khí và điện đáng tin cậy.
-
Công nghệ trả về về không (Zero-Returning): Cho phép chuyển ngay về trạng thái 0 trong trường hợp khẩn cấp (ngắt đồng thời hai nguồn điện), đi kèm chỉ báo rõ ràng ON-OFF, chức năng khóa padlock, đảm bảo cách ly an toàn giữa nguồn và tải.
-
Độ bền vượt trội: Tuổi thọ cơ học lên đến hơn 8.000 lần chuyển mạch. Thiết kế tích hợp giúp quá trình chuyển đổi chính xác, linh hoạt và mượt mà.
-
Khả năng chống nhiễu mạnh: Khả năng tương thích điện từ (EMC) cao, chịu được nhiễu từ bên ngoài, đảm bảo vận hành ổn định.
-
Mức độ tự động hóa cao:
-
Hỗ trợ nhiều cổng giao tiếp vào/ra, thuận tiện cho điều khiển PLC từ xa và tự động hóa hệ thống.
-
Thiết bị vận hành độc lập, không cần bộ điều khiển ngoài.
-
-
Thiết kế đẹp, đầy đủ dải dòng (10A-3200A):
-
Bo mạch logic thực hiện lấy mẫu điện, đánh giá và ra lệnh điều khiển.
-
Động cơ và cơ cấu liên động thực hiện chuyển mạch I-0-II.
-
Công tắc vi cấp tín hiệu vị trí về bo mạch logic, đảm bảo quá trình chuyển đổi chính xác và hoàn hảo.
-
HYCQ1 Series Automatic Transfer Switch Specification
Conventional heating current Ith | 20A | 40A | 63A | 80A | 100A | 125A | 160A | 250A | 400A | 630A | 800A | 1000A | 1250A | 1600A | 2000A | 2500A | 3200A | |
Rated insulation voltage Ui | 800V | 800V | ||||||||||||||||
Rated impulse withstand voltage Uimp | 8kV | 12kV | ||||||||||||||||
Rated working voltage Ue | AC400V | |||||||||||||||||
Rated working current le | AC-66A | 20 | 40 | 63 | 80 | 100 | 125 | 160 | 250 | 400 | 630 | 800 | 1000 | 1250 | 1600 | 2000 | 2500 | 3200 | |
Rated short-time withstand current le | 7kV | 5kA | 10kV | 20kV | 26kV | 50kV | 55kV | |||||||||||
Conversion time | ≤5s | |||||||||||||||||
Control supply voltage | AC220V | |||||||||||||||||
Weight ( kg ) | 3.3 | 3.3 | 3.3 | 3.3 | 3.3 | 5.9 | 5.9 | 8.5 | 18.3 | 19.6 | 43 | 48 | 56 | 56 | 116 | 125 | 130 |