Là dòng sản phẩm thế hệ công nghệ TOPCon mới nhất được sản xuất bởi hãng Canadian Solar, một trong số nhà cung cấp tấm năng lượng mặt trời lớn nhất thế giới với sản lượng đã phân phối đạt hơn 110GW. Chất lượng sản phẩm được kiểm định nghiêm ngặt, cam kết đảm bảo hiệu suất > 87.4% trong 30 năm. Đây cũng là dòng pin mặt trời 02 mặt kính với công nghệ N-type Bifacial TOPCon đang được Tech South Solar phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam.
Tấm pin năng lượng mặt trời Canadian công nghệ TOPCon 700W/705W là một trong những dòng đạt hiệu suất cao nhất hiện nay, hiệu suất chuyển đổi năng lượng lên đến 23%, đáp ứng cho nhu cầu sử dụng đa dạng, lắp cho các hệ thống dân dụng, hệ thống công nghiệp và thương mại.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| MÔ TẢ | TOPBIHIKU7 |
| Thông số tiêu chuẩn | |
| Công suất cực đại (Pmax) | 705 W |
| Điện áp tại điểm công suất đỉnh (Vmp) | 40.2 V |
| Dòng điện tại công suất đỉnh (Imp) | 17.55 A |
| Điện áp hở mạch (Voc) | 48.1 V |
| Dòng điện ngắn mạch (Isc) | 18.54 A |
| Hiệu suất quang năng mô-đun | 22.7% |
| Ngưỡng nhiệt vận hành | -400C ~ +850C |
| Ngưỡng điện áp cực đại | 1500V (IEC/UL) |
| Tiêu chuẩn chống cháy | Type 29 (UL 61730) hoặc Class C (IEC61730) |
| Dòng cực đại cầu chì | 35A |
| Phân loại | Hạng A |
| Dung sai công suất | 0 ~ +10W |
| *Trong điều kiện tiêu chuẩn, bức xạ mặt trời là 1000 W/m2, tỷ trọng khí quyển là 1.5 AM, nhiệt độ tế bào quang điện là 25oC. | |
Thông số điều kiện thường |
|
| Công suất cực đại (Pmax) | 533 W |
| Điện áp tại điểm công suất đỉnh (Vmp) | 38.0 V |
| Dòng điện tại công suất đỉnh (Imp) | 14.03 A |
| Điện áp hở mạch (Voc) | 45.5 V |
| Dòng điện ngắn mạch (Isc) | 14.95 A |
| *Trong điều kiện tiêu chuẩn, bức xạ mặt trời là 800 W/m2, áp suất khí quyển 1.5 AM, nhiệt độ môi trường là 20 0C, tốc độ gió là 1 m/s. | |
| Thông số chung tấm năng lượng mặt trời Canadian N-type Bifacial TopCon 700W | 705W – 02 mặt kính | |
| Loại tế bào quang điện | TOPCon cells |
| Số lượng cell | 132 [2 x (11 x 6)] |
| Kích thước | 2384 ˣ 1303 ˣ 33 mm (93.9 ˣ 51.3 ˣ 1.30 in) |
| Cân nặng | 37.8 kg (83.3 Ibs) |
| Kính mặt trước/ mặt sau | Kính cường lực 2.0 mm |
| Chất liệu khung | Nhôm anode hóa |
| Hộp đấu dây | IP68, 3 đi-ốt bypass |
| Cáp điện | 4 mm2 (IEC), 12 AWG (UL) |
| Chiều dài dây (kể cả đấu nối) | 360 mm (14.2 in) (+) / 200 mm (7.9 in) (-) hoặc chiều dài tùy chính |
| Jack kết nối | T6 hoặc MC4-EVO2 hoặc MC4-EVO2A |
| Quy cách đóng gói | 33 tấm/pallet |
| Số lượng tấm trong container 40’ | 594 tấm hoặc 495 tấm |
| Bảo hành vật lý | 12 năm |
| Bảo hành hiệu suất | 30 năm |

