Mô tả sản phẩm biến tần Solis 3 pha 20kW S5-GR3P20K:
Solis S5-GR3P20K là mẫu inverter hòa lưới 3 pha công suất 20 kW, thuộc dòng S5 mới nhất của Solis – thương hiệu inverter hàng đầu đến từ Trung Quốc. Thiết bị được thiết kế hướng đến hiệu suất vận hành tối đa, độ bền cao và khả năng thích ứng linh hoạt với nhiều hệ thống điện mặt trời thương mại hoặc dân dụng có phụ tải ba pha.
Với hiệu suất chuyển đổi lên đến 98,7 % và công nghệ 2 MPPT / 4 chuỗi đầu vào, inverter này giúp tối ưu sản lượng điện, giảm hao hụt và tận dụng tối đa năng lượng từ tấm pin. Dải điện áp hoạt động rộng từ 160 – 1000 V cho phép kết hợp đa dạng mô-đun PV, đảm bảo hệ thống luôn phát điện ổn định ngay cả khi ánh sáng yếu.
Thiết kế nhỏ gọn (310 × 563 × 219 mm, nặng chỉ 20,8 kg) giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng và tiết kiệm không gian. Chuẩn bảo vệ IP66 cho phép lắp đặt ngoài trời, chống nước và bụi hiệu quả, phù hợp khí hậu nóng ẩm của Việt Nam. Ngoài ra, Solis S5-GR3P20K còn hỗ trợ chức năng bảo vệ AFCI (tùy chọn) giúp phát hiện hồ quang điện, tăng độ an toàn cho toàn hệ thống.
Thông số kỹ thuật
TÊN MODEL | S5-GR3P20K | ||
Đầu vào DC | |||
Công suất đầu vào tối đa đề xuất | 30kW | Điện áp đầu vào tối đa | 1100V |
Điện áp định mức | 600V | Điện áp khởi động | 180V |
Dải điện áp MPPT | 160-1000V | Dòng điện đầu vào tối đa | 32A/32A |
Dòng điện ngắn mạch tối đa | 40A/40A | Số lượng MPPT | 2 |
Số chuỗi đầu vào tối đa | 4 | ||
Đầu ra AC | |||
Công suất đầu ra định mức | 20 kW | Công suất biểu kiến đầu ra tối đa | 22 kVA |
Công suất đầu ra tối đa | 22 kW | Điện áp lưới định mức | 3/N/PE, 220V/380V, 230V/400V |
Tần số định mức | 50 Hz/60 Hz | Dòng điện đầu ra lưới điện định mức | 30.4A/ 28.9A |
Dòng diện đầu ra tối đa | 31.8 A | Tổng độ méo sóng hài | <2% |
Hệ số công suất | > 0.99 (-0.8-> +0.8) | ||
Hiệu suất | |||
Hiệu suất tối đa | 98.7% | Hiệu suất Châu Âu | 98.1% |
Bảo vệ | |||
Bảo vệ ngược cực DC | Có | Bảo vệ ngắn mạch | Có |
Bảo vệ quá dòng đầu ra | Có | Bảo vệ chống sét | Có |
Giám sát lưới điện | Có | Bảo vệ chống đảo | Có |
Bảo vệ nhiệt độ | Có | Tích hợp AFCI ( bảo vệ mạch hồ quang DC) | Có (yêu cầu kích hoạt) |
Tích hợp công tắc DC | Tùy chọn | ||
Thông số chung | |||
Kích thước (Rộng*Cao*Sâu) | 310*563*219mm | Trọng lượng | 20 kg |
Cấu trúc liên kết | Không biến áp | Công suất tự tiêu thụ | <1 W |
Dải nhiệt độ môi trường vận hành | -25 ~ +60°C | Độ ẩm tương đối | 0-100% |
Bảo vệ xâm nhập | IP66 | Cách thức làm mát | Quạt làm mát dự phòng thông minh |
Độ cao so với mực nước biển tối đa để hoạt động | 4000m | Tiêu chuẩn an toàn/EMC | IEC/EN 62109-1/-2 IEC/EN 61000-6-1/-2/-3/-4 |
Tiêu chuẩn kết nối lưới điện | G99, VDE-AR-N 4105 / VDE V 0124, EN 50549-1, VDE 0126 / UTE C 15 / VFR:2019, RD 1699 / RD 244 / UNE 206006 / UNE 206007-1, CEI 0-21, C10/11, NRS 097-2-1, TOR, EIFS 2018.2, IEC 62116, IEC 61727, IEC 60068, IEC 61683, EN 50530 | ||
Đặc trưng | |||
Kết nối DC | Đầu nối MC4 | Kết nối AC | Đầu cắm kết nối nhanh |
Hiển thị | LCD | Truyền thông | RS485, Tùy chọn: Wifi, GPRS |