Mô tả sản phẩm
Pin lưu trữ Deye RW-F10.2 sử dụng công nghệ Lithium Iron Phosphate (LFP), mang lại độ an toàn cao, ổn định nhiệt tốt và tuổi thọ dài. Với khả năng đạt hơn 6.000 chu kỳ ở độ sâu xả lên đến 90% DOD, pin đảm bảo hiệu suất bền bỉ và tối ưu chi phí đầu tư trong suốt quá trình vận hành.
RW-F10.2 hỗ trợ dòng sạc lên đến 1C và dòng xả lên đến 1.2C, đáp ứng tốt các tải công suất cao hoặc tải khởi động đột ngột. Hệ thống quản lý pin thông minh (Smart BMS) tích hợp giúp giám sát điện áp, dòng điện và nhiệt độ theo thời gian thực, đảm bảo sự cân bằng cell và kéo dài tuổi thọ bộ pin.
Pin có khả năng mở rộng linh hoạt, cho phép ghép song song tối đa 32 module để đạt tổng dung lượng lên đến 326 kWh. Điều này giúp RW-F10.2 phù hợp cho nhiều quy mô ứng dụng khác nhau, từ hộ gia đình, cửa hàng, xưởng nhỏ đến hệ thống lưu trữ thương mại hoặc off-grid quy mô lớn.
Thiết kế dạng phẳng tinh gọn, hỗ trợ lắp đặt linh hoạt cả treo tường và đặt sàn. Việc lắp đặt dễ dàng, phù hợp cho không gian kỹ thuật hạn chế hoặc cần tối ưu bố trí thiết bị.
Chuẩn bảo vệ IP65 giúp pin chống bụi và chống nước hiệu quả, đảm bảo độ bền cao trong các điều kiện môi trường khác nhau, bao gồm cả sử dụng ngoài trời.
Thông số kỹ thuật Deye RW-F10.2
| Thông Số Kỹ Thuật – Pin Lithium Deye RW-F10.2 | |
|---|---|
| Chemistry (Công nghệ pin) | LiFePO₄ (LFP) |
| Bộ ngắt mạch tích hợp | 125A 4P, 60Vdc |
| Dung lượng định mức | 200Ah |
| Điện áp định mức | 51.2V |
| Dải điện áp hoạt động | 43.2V ~ 57.6V |
| Năng lượng danh định | 10.2 kWh |
| Năng lượng khả dụng | 9.2 kWh (90% DOD) |
| Khả năng mở rộng | Tối đa 32 module song song (lên đến 326 kWh) |
| Công suất DC định mức | 6 kW |
| Công suất DC tối đa | 12 kW |
| Dòng sạc/xả khuyến nghị | Charge 100A / Discharge 100A |
| Dòng sạc tối đa | Charge 198A |
| Dòng xả tối đa | Discharge 240A (đỉnh 300A trong 2 phút @ 25°C) |
| Độ sâu xả khuyến nghị (DOD) | 90% |
| Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 600 × 760 × 200 mm (không gồm giá treo) |
| Khối lượng | 104 kg |
| Mức bảo vệ | IP65 |
| Nhiệt độ làm việc | Sạc: 1°C ~ 55°C / Xả: -20°C ~ 55°C |
| Nhiệt độ lưu trữ | 0°C ~ 35°C |
| Độ ẩm môi trường | 5% ~ 95% RH |
| Độ cao hoạt động | ≤ 3000m |
| Chu kỳ vòng đời | ≥ 6000 chu kỳ (25°C, 0.5C/0.5C, 90% DOD, 70% EOL) |
| Kiểu lắp đặt | Gắn tường hoặc đặt sàn |
| Cổng giao tiếp | CAN2.0, RS485 |
| Bảo hành | 5 năm |
| Chứng nhận | UN38.3, IEC62619, CE, CEI 0-21, VDE2510-50, CEC |

