Mô tả sản phẩm
- Cài đặt chế độ on grid, off grid đầy đủ cho mã SNA 5000 WPV
- 2 MPPT đầu ra tối đa 6kw 120-480VDC
- Cài đặt chế độ độc lập, bám tải, đẩy lưới, cài công suất đẩy lên lưới
- Chạy độc lập khi mất lưới, kết hợp máy phát điện, điều khiển thông minh
- Có thể chạy trực tiếp từ PV cả chế độ on grid, off grid
- Hỗ trợ pin lithium hoặc ắc quy 48V với dung lượng giới hạn
- Hỗ trợ kích hoạt BMS pin lithium để khởi động ban đầu
- Cài đặt giới hạn công suất sạc, công suất xả để bảo vệ acquy
- Cài đặt ngưỡng sạc xả theo điện áp hoặc %
- Cài đặt thời gian sạc và công suất sạc AC
- Ghép song song tối đa 10 máy lên 50Kw
- Tích hợp wifi với nền tảng quản lý thông minh
- Theo dõi, cài đặt và nâng cấp phần mềm từ xa qua wi
- Hỗ trợ theo dõi cài đặt trên các nền tảng web/iso/android
Thông số kỹ thuật SNA 5000 WPV
OUTPUT DATA |
SNA 3000 WPV |
SNA 5000 WPV |
Reted Power | 3000W/3000VA | 5000W/5000VA |
Parallel Capacity | Yes | Yes |
Nominal Output Voltage | 230/240,Split phase 220/110Vac* | 230/240,Split phase 220/110Vac* |
Nominal Output Frequency | 50Hz/60Hz | 50Hz/60Hz |
Surge Power | 6000VA | 10000VA |
Switch Time | 10ms | 10ms |
Wavefrom | Pure sine wave | Pure sine wave |
BATTERY DATA |
Inverter Hybrid 3kW | inverter Hybrid 5kW |
Battery Type | Lithium/Lead-Acid | Lithium/Lead-Acid |
Nominal Voltage | 51.2V/48V | 51.2V/48V |
Max.Charge Voltage | 59V | 59V |
SOLAR CHARGE DATA |
SNA 3000 |
SNA 5000 |
Max.Recommended PV Power | 6000W | 6000W |
MPPT Tracker | 2 | 2 |
Max.PV Open Circuit Voltage | 480Vdc | 480Vdc |
MPPT Voltage Range | 100-385Vdc | 100-385Vdc |
Max.Solar Charge Current | 100A | 100A |
Max.MPPT Efficiency | >98% | >98% |
Parallel MPPT Charger | Yes | Yes |
AC CHARGER DATA |
||
Nominal Voltage | 230Vac | 230Vac |
AC Voltage Range | 110-280Vac | 110-280Vac |
Max.Charge Current | 60A | 60A |
Frequency Range | 50Hz/60Hz(Auto Sensing) | 50Hz/60Hz(Auto Sensing) |
GENERAL DATA |
SNA 3000 |
SNA 5000 |
Dimensions(W/H/D) | 330/504/135mm | 330/504/135mm |
Weight | 14Kg | 14Kg |
Protection Degree | IP20 | IP20 |
GENERAL DATA |
SNA 3000 |
SNA 5000 |
Dimensions(W/H/D) | 330/504/135mm | 330/504/135mm |
Weight | 14Kg | 14Kg |
Protection Degree | IP20 | IP20 |
Relatively Humidity | 5%-95%Relative Humidity(No-condensing) | |
Operating Temperature | 0-50℃ | 0-50℃ |
Storage Temerature | -15℃-60℃ | -15℃-60℃ |
INTERFACES |
BIẾN TẦN HYBRID 3KW |
BIẾN TẦN HYBRID 5KW |
Display | LCD+LED | LCD+LED |
Lithium Battery Communication | CAN/RS485 | CAN/RS485 |
RS485/Dry Connector | YES/YES | YES/YES |
Wifi/GPRS | YES/YES | YES/YES |
Warranty | 2years | 2years |
Model | Luxpower SNA 3K | Luxpower SNA 5K |